Phân khu A1.1
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Đơn Lập |
A1.1
|
BT04 | 240 m2 | 14 m | Tây Nam | Ven Hồ | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A1.1
|
BT03 | 200 m2 | 14 m | Đông Nam | Ven Hồ | 2x Tỷ | ||
| Shophouse |
A1.1
|
LK01 | 300 m2 | 60 m | Đông Nam | Nhà Phố TM | 6x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A1.1
|
BT02 | 200 m2 | 14 m | Tây Nam | Ven Hồ | 10x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A1.1
|
BT03 | 277.71 m2 | 14x14 m | Tây Nam | Ô Góc | 13x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A1.1
|
BT06 | 200 m2 | 25m m | Tây nam | Tiện KD | 16x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A1.1
|
BT03 | 325.62 m2 | 14mx14m m | Đông Nam | Lô Góc | 11x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A1.1
|
BT01 | 203.6 m2 | 14 m | Tây Bắc | Tiện KD | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A1.1
|
BT05 | 240 m2 | 14 m | Đông Bắc | Ven Hồ | 3x Tỷ |
Phân khu A1.2
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK17 | 125 m2 | 14 m | Đông Nam | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK03 | 100 m2 | 14 m | Đông Nam | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK08 | 100 m2 | 14 m | Tây Nam | Nhìn C.cư | 13,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK09 | 95 m2 | 14 m | Tây Nam | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK21 | 100 m2 | 17.5 m | Đông Bắc | Nhìn V-Hoa | 14,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK11 | 80 m2 | 17 m | Tây Nam | Lối Ra Hồ | 13,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK08 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Giá rẻ | 13,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK10 | 95 m2 | 14 m | Tây Bắc | Gần Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK11 | 95 m2 | 14 m | Tây Bắc | Gần chung cư | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK12 | 95 m2 | 14 m | Đông Nam | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK11 | 95 m2 | 14 m | Đông Nam | Nhìn C.cư | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK19 | 100 m2 | 17.5 m | Đông Nam | View V.Hoa | 14,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK20 | 104.33 m2 | 17 m | Đông Nam | Nhìn Vườn Hoa | 14,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK06 | 100 m2 | 14 m | Tây Nam | Nhìn C.Cư | 13,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK13 | 95 m2 | 14 m | Đông Nam | Tiện KD | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK20 | 105.09 m2 | 17 m | Đông Bắc | View V-Hoa | 14,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK22 | 81.15 m2 | 14 m | Tây nam | Mặt Kênh | 14,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK15 | 80 m2 | 17 m | Đông Bắc | Nhìn Chung Cư | 13,x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A1.2
|
BT01 | 200 m2 | 14 m | Tây Nam | View V.Hoa | 2x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK01 | 100 m2 | 14 m | Đông Nam | Góc Xẻ Khe | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK01 | 100 m2 | 14 m | Tây Bắc | Ven Hồ | 11,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK15 | 100 m2 | 14 m | Tây Nam | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK03 | 100 m2 | 17 m | Đông Bắc | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK02 | 100 m2 | 14m m | Tây Bắc | Cạnh V-hoa | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK02 | 100 m2 | 14m m | Tây Bắc | Nhìn Vườn Hoa | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK17 | 111,25 m2 | 25 m | Tây Nam | View Hồ | 15,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK01 | 100 m2 | 14 m | Đông Nam | Nhìn V.Hoa | 12x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A1.2
|
BT01 | 200 m2 | 14 m | Tây Bắc | Nhìn V.Hoa | 20,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK19 | 104.33 m2 | 17.5 m | Đông | View V.Hoa | 14,x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A1.2
|
BT04 | 200 m2 | 14 m | Tây Nam | Mặt Kênh | 10x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK11 | 95 m2 | 14 m | Tây Nam | Tiện KD | 11,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK14 | 04 | 95 m2 | 14 m | Đông Nam | Ven Hồ | 12,x Tỷ | |
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK17 | 102.8 m2 | 25 m | Đông Nam | View Hồ | 16,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK02 | 100 m2 | 14 m | Đông Nam | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK07 | 100 m2 | 14 m | Tây Nam | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK09 | 80 m2 | 14 m | Đông Nam | Sảnh Chung cư | 11,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK18 | 108.55 m2 | 25 m | Đông Nam | Góc Mặt Hồ | 2x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK17 | 100 m2 | 14 m | Đông Nam | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK04 | 100 m2 | 17m m | Tây Bắc | View V-Hoa | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK03 | 75 m2 | 14 m | Tây Nam | Giá rẻ | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK07 | 102 m2 | 14 m | Đông Bắc | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK05 | 100 m2 | 17 m | Tây Bắc | View Vườn Hoa | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A1.2
|
LK07 | 100 m2 | 14 m | Tây Nam | Nhìn Chung Cư | 13,x Tỷ |
Phân khu A1.3
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Đơn Lập |
A1.3
|
BT02 | 296 m2 | 25 m | Tây Nam | Vị trí KD | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A1.3
|
BT11 | 210 m2 | 14 m | Tây Nam | Ven Hồ | Thoả Thuận | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A1.3
|
BT10 | 200 m2 | 14 m | Đông Nam | Ven Hồ | Thoả Thuận | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A1.3
|
BT01 | 256.98 m2 | 14 m | Đông Nam | Mặt Hồ | Thoả Thuận | ||
| Biệt Thự Song Lập | A1.3 | BT09 | 200 m2 | 14 m | Tây Nam | Mặt Hồ | Thoả Thuận | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A1.3
|
BT07 | 300 m2 | 25 m | Đông Bắc | Mặt Hồ | 4x Tỷ |
Phân khu A2.2
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.2
|
BT05 | 300 m2 | 14 m | Đông Bắc | Cạnh V-Hoa | 3x Tỷ | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.2
|
BT03 | 372,93 m2 | 25 m | Đông nam | Mặt Kênh | 12x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.2
|
BT03 | 360 m2 | 14 m | Tây Bắc | Giá rẻ | 8x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.2
|
BT04 | 300 m2 | 14 m | Đông Nam | VT-Kinh doanh | 12x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.2
|
BT02 | 300 m2 | 14 m | Đông Nam | Đang Xây | 9x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.2
|
BT01 | 300 m2 | 14m m | Đông Nam | View Vườn Hoa | Thoả Thuận |
Phân khu A2.3
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Shophouse |
A2.3
|
LK03 | 100 m2 | 17 m | Đông Nam | Xây 6 Tầng | 15,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.3
|
LK08 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Sát Đường Trục | 11,x tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.3
|
LK08 | 100 m2 | 20.5 m | Tây Nam | Vị trí KD | 13x Tr/m2 | ||
| Bán biệt thự, liền kề |
A2.3
|
LK04 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Đang Xây | 12x Tr/m2 | ||
| Shophouse |
A2.3
|
LK06 | 27 | 102 m2 | 50 m | Đông Nam | Shophouse Góc | 2x Tỷ | |
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.3
|
BT02 | 280 m2 | 17 m | Đông Nam | Mặt Kênh | 10x Tr/m2 | ||
| Shophouse |
A2.3
|
LK07 | 100 m2 | 14 m | Tây Nam | Nhà Phố TM | 12x Tr/m2 | ||
| Bán biệt thự, liền kề |
A2.3
|
LK07 | 39 | 102,18 m2 | 14x14 m | Tây Nam | Góc 6 Tầng | 15,x Tỷ | |
| Shophouse | A2.3 | LK07 | 102 m2 | 14 m | Đông Nam | Góc Xẻ Khe | 12,x Tỷ | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.3
|
BT03 | 207.5 m2 | 14x17 m | Đông Bắc | Lô Góc | 3x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A2.3
|
BT03 | 200 m2 | 14m m | Đông Bắc | View Trường | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A2.3
|
BT04 | 200.87 m2 | 14 m | Tây Nam | Giá Rẻ | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.3
|
BT03 | 225.95 m2 | 14+14 m | Đông Nam | Lô Góc | 3x Tỷ | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.3
|
BT02 | 280 m2 | 17 m | Đông Nam | Mặt Kênh | 3x Tỷ |
Phân khu A2.4
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.4
|
BT02 | 300 m2 | 25 m | Đông Bắc | Vị Trí KD | 9x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.4
|
LK19 | 100 m2 | 17 m | Tây Nam | Tiện KD | 12x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.4
|
LK07 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Đang Xây | 11,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.4
|
LK17 | 100 m2 | 25 m | Đông Nam | Đang Xây | 15x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.4
|
LK03 | 117.5 m2 | 17 m | Đông Nam | Đang Xây | 9x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.4
|
LK08 | 100 m2 | 14 m | Tây nam | Nhìn Tr-Học | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.4
|
LK02 | 01 | 117.5 m2 | 17 m | Đông Nam | Góc xẻ khe | 10,x Tỷ | |
| Nhà ở Liền Kề |
A2.4
|
LK13 | 100 m2 | 17 m | Tây Nam | View V-Hoa | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.4
|
LK17 | 100 m2 | 14 m | Tây Nam | Đang Xây | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.4
|
LK10 | 100 m2 | 17 m | Tây Nam | Đang Xây | 12,x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập | A2.4 | BT01 | 250 m2 | 14 m | Đông Nam | Giá rẻ | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.4
|
BT02 | 300 m2 | 25 m | Tây Bắc | Giá Rẻ | 3x Tỷ |
Phân khu A2.5
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Song Lập |
A2.5
|
BT03 | 240 m2 | 25 m | Tây Nam | Vị trí KD | 3x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A2.5
|
BT01 | 250 m2 | 25 m | Tây Nam | Giá rẻ | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A2.5
|
BT02 | 240 m2 | 17 m | Tây Nam | Nhìn Sân Golf | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A2.5
|
BT03 | 240 m2 | 25 m | Tây Nam | Vị trí KD | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A2.5
|
BT02 | 240 m2 | 14 m | Đông Nam | Giá rẻ | 2x Tỷ |
Phân khu A2.7
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhà ở Liền Kề |
A2.7
|
LK06 | 80 m2 | 14 m | Đông Nam | Nhìn CC | 11,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.7
|
LK09 | 90 m2 | 14 m | Đông nam | View V-Hoa | 11,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.7
|
LK10 | 90 m2 | 14 m | Đông nam | View V-Hoa | 11,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.7
|
LK10 | 90 m2 | 14 m | Đông Bắc | Nhìn T.Học | 11,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
A2.7
|
LK01 | 90 m2 | 14 m | Đông Nam | Góc Xẻ Khe | 11,x Tỷ |
Phân khu A2.10
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Song Lập |
A2.10
|
BT01 | 230 m2 | 20.5 m | Đông Bắc | Đường Lớn | 12x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A2.10
|
BT01 | 212 m2 | 14 m | Tây Nam | Giá rẻ | 8x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
A2.10
|
BT01 | 230 m2 | 14 m | Tây Nam | Sát Đường Cienco 5 | 9x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.10
|
BT02 | 240 m2 | 17 m | Đông Nam | Mặt Kênh | 10x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.10
|
BT01 | 214.13 m2 | 17 m | Tây Nam | Lô Góc | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
A2.10
|
BT02 | 391.21 m2 | 17 m | Tây Nam | Mặt Kênh | 9x Tr/m2 | ||
| Shophouse |
A2.10
|
BT01 | 235 m2 | 50 m | Đông Nam | Nhà Phố TM | 3x Tỷ |
Phân khu A3.1
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Shophouse |
A3.1
|
LK01 | 100 m2 | 50 m | Đông Nam | Vị trí KD | Thoả Thuận | ||
| Shophouse |
A3.1
|
LK01 | 100 m2 | 50 m | Đông Bắc | Vị trí KD | Thoả Thuận |
Phân khu B1.1
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Đơn Lập |
B1.1
|
BT04 | 240 m2 | 14m m | Đông Bắc | Giá rẻ | 12x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.1
|
LK10 | 90 m2 | 14 m | Tây Nam | Giá Rẻ | 16,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.1
|
LK03 | 100 m2 | 46 m | Tây Bắc | 2 Mặt Thoáng | 18,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.1
|
LK15 | 28 | 108 m2 | 14 m | Tây Nam | Góc Xẻ Khe | Thoả Thuận | |
| Nhà ở Liền Kề |
B1.1
|
LK12 | 90 m2 | 14 m | Tây Nam | Tiện KD | Thương Lượng | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.1
|
LK15 | 90 m2 | 25 m | Tây Nam | Vị trí KD | 16,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.1
|
LK16 | 18 | 90 m2 | 14 m | Tây Nam | Vị trí KD | Thương Lượng | |
| Nhà ở Liền Kề |
B1.1
|
LK06 | 01 | 102 m2 | 14 m | Đông Bắc | Nhìn CC | Thoả Thuận | |
| Biệt Thự Đơn Lập |
B1.1
|
BT04 | 267 m2 | 14x14 m | Đông Nam | Lô Góc | 5x Tỷ | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
B1.1
|
BT03 | 231.77 m2 | 14x14 m | Tây Nam | Lô Góc | 3x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B1.1
|
BT01 | 230 m2 | 14 m | Đông Nam | Tiện KD | 3x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B1.1
|
BT01 | 230 m2 | 14 m | Đông Nam | Giá rẻ | 3x Tỷ |
Phân khu B1.2
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhà ở Liền Kề |
B1.2
|
LK06 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Nhìn C. Cư | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.2
|
LK06 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Nhìn C.cư | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.2
|
LK06 | 100 m2 | 25 m | Tây Nam | VT Kinh Doanh | 15,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.2
|
LK02 | 100 m2 | 25 m | Đông Bắc | Vị Trí KD | 15x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.2
|
LK05 | 102 m2 | 14 m | Đông Bắc | Góc Xẻ Khe | 12,x Tỷ |
Phân khu B1.3
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhà ở Liền Kề |
B1.3
|
LK04 | 100 m2 | 25 m | Đông Bắc | Vị trí KD | 17,x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B1.3
|
BT16 | 02 | 202 m2 | 14 m | Tây Bắc | Góc Xẻ Khe | 9x Tr/m2 | |
| Nhà ở Liền Kề |
B1.3
|
LK13 | 85 m2 | 17m m | Đông Bắc | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.3
|
LK12 | 100 m2 | 17 m | Tây Nam | Ven Hồ | 13,x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B1.3
|
BT15 | 200 m2 | 14 m | Đông Bắc | Ven Hồ | 9x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
B1.3
|
BT02 | 276 m2 | 25 m | Tây Nam | VT Kinh Doanh | Thoả Thuận | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B1.3
|
BT18 | 202 m2 | 14 m | Đông Bắc | Góc Xẻ Khe | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B1.3
|
BT12 | 273,26 m2 | 14 m | Tây Nam | Nhìn T-Học | Thương Lượng | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.3
|
LK07 | 100 m2 | 25 m | Đông Bắc | Vị trí KD | Thoả Thuận | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.3
|
LK15 | 125 m2 | 30 m | Đông Nam | Vị trí KD | Thoả Thuận | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.3
|
LK08 | 100 m2 | 25 m | Đông Bắc | Vị trí KD | 16,x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B1.3
|
BT03 | 200 m2 | 14 m | Đông Nam | View V.Hoa | 2x Tỷ |
Phân khu B1.4
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK13 | 100 m2 | 17 m | Tây Nam | Góc Chính | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B1.4
|
BT10 | 213,29 m2 | 14mx17m m | Đông nam | Lô Góc | 9x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK28 | 100 m2 | 14m m | Đông Nam | View T-Học | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK35 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Ven Hồ | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK22 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Ven Hồ | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK26 | 100 m2 | 14 m | Tây Nam | Giá Rẻ | 9,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK24 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Giá rẻ | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK33 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Ven Hồ | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK09 | 85 m2 | 17 m | Đông Bắc | Gần Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK39 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Ven Hồ | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK25 | 100 m2 | 14 m | Đông Bắc | Giá Rẻ | 10,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK04 | 100 m2 | 25 m | Tây Nam | Vị trí KD | 15,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK29 | 01 | 137.5 m2 | 17 m | Đông Bắc | Góc Chính | 15x Tr/m2 | |
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK28 | 10 | 127.5 m2 | 17x14 m | Tây Nam | Góc Chính | 15,x Tỷ | |
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK05 | 100 m2 | 17 m | Tây Nam | Ven Hồ | Thoả Thuận | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK28 | 18 | 102.68 m2 | 14 m | Tây Nam | Góc Xẻ Khe | 11,x Tỷ | |
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK18 | 100 m2 | 17 m | Đông Bắc | Gần Hồ | 16,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK31 | 100 m2 | 17 m | Tây Nam | Ven Hồ | 12x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK30 | 24 | 100 m2 | 14 m | Tây Nam | Góc Xẻ Khe | 11,x Tỷ | |
| Biệt Thự Song Lập |
B1.4
|
BT16 | 200 m2 | 14 m | Tây Bắc | View V.Hoa | 9x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK18 | 125 m2 | 17 m | Đông Nam | Nhìn Chung Cư | 12x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B1.4
|
LK39 | 100 m2 | 14 m | Tây nam | View Trường | 11,x Tỷ |
Phân khu B2.1
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Song Lập |
B2.1
|
BT04 | 300 m2 | 14 m | Đông Nam | Mặt Hồ | 4x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.1
|
BT08 | 300 m2 | 14 m | Tây Nam | Mặt Hồ | 4x tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.1
|
BT07 | 200 m2 | 14 m | Tây Nam | Ven Hồ | Thương Lượng | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
B2.1
|
BT12 | 02 | 313,3 m2 | 17 x 14 m | Đông Nam | Góc Hồ | 2x Tỷ | |
| Biệt Thự Đơn Lập |
B2.1
|
BT13 | 350 m2 | 17 m | Đông Nam | Bán Đảo | Thoả Thuận |
Phân khu B2.2
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Song Lập |
B2.2
|
BT12 | 05 | 250 m2 | 17 m | Đông nam | View Công Viên | 8x Tr/m2 | |
| Shophouse |
B2.2
|
LK05 | 300 m2 | 60 m | Tây Nam | Nhà Phố TM | Thoả Thuận | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.2
|
BT04 | 200 m2 | 14 m | Tây Nam | View trường | 10x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.2
|
BT07 | 200 m2 | 17m m | Đông Nam | Tiện KD | 2x Tỷ | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.2
|
BT11 | 250 m2 | 17 m | Đông Nam | 2 Mặt Đường | 10x Tr/m2 | ||
| Shophouse |
B2.2
|
LK03 | 300 m2 | 60 m | Tây Nam | Nhà Phố TM | Thoả Thuận | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.2
|
BT05 | 200 m2 | 14m m | Đông nam | Gần Hồ | 90,x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.2
|
BT08 | 200 m2 | 14 m | Tây Nam | Giá rẻ | 9x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
B2.2
|
BT01 | 270 m2 | 25 m | Đông Bắc | Đường Lớn | Thoả Thuận | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.2
|
BT04 | 200 m2 | 14 m | Đông Bắc | Ven Hồ | 10x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.2
|
BT08 | 200 m2 | 14 m | Đông Bắc | View công viên | 9x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Đơn Lập |
B2.2
|
BT07 | 19 | 267.59 m2 | 20.5mx17m m | Đông Nam | Góc Đường To | 3x Tỷ |
Phân khu B2.3
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhà ở Liền Kề |
B2.3
|
LK13 | 85 m2 | 14 m | Đông Bắc | Giá rẻ | 11,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B2.3
|
LK16 | 85 m2 | 17 m | Đông Bắc | Ven Hồ | 12,x Tỷ | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B2.3
|
LK12 | 112.5 m2 | 30 m | Tây Nam | Shophouse Nội Khu | 15x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B2.3
|
LK12 | 112.5 m2 | 30 m | Tây bắc | Shophouse Nội Khu | Thoả Thuận | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B2.3
|
LK02 | 112.5 m2 | 25m m | Tây Nam | Nhìn Chung Cư | 16x Tr/m2 | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B2.3
|
LK11 | 157.5 m2 | 14 m | Đông Nam | Góc Xẻ Khe | Thoả Thuận | ||
| Nhà ở Liền Kề |
B2.3
|
LK14 | 100 m2 | 14 m | Đông Nam | Nhìn T.Học | 10,x Tỷ |
Phân khu B2.4
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Song Lập |
B2.4
|
BT04 | 200 m2 | 14 m | Đông Nam | Giá rẻ | 9x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.4
|
BT06 | 225 m2 | 50 m | Tây Nam | Shophouse | 13x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.4
|
BT06 | 225 m2 | 50 m | Tây Nam | Đường Lớn | 13x Tr/m2 | ||
| Bán biệt thự, liền kề |
B2.4
|
BT01 | 20 | 177.26 m2 | 20,5x17 m | Đông Bắc | Góc Chính | 2x Tỷ |
Phân khu B2.5
| Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô Số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Mức giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Biệt Thự Song Lập |
B2.5
|
BT03 | 225 m2 | 30m m | Đông Nam | View Vườn Hoa | 12x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.5
|
BT02 | 225 m2 | 14m m | Đông Nam | Giá rẻ | 9x Tr/m2 | ||
| Biệt Thự Song Lập |
B2.5
|
BT01 | 200 m2 | 14 m | Tây Nam | View vườn hoa | 9x Tr/m2 |
DANH SÁCH CĂN HỘ CHUNG CƯ CẦN BÁN
| Kí hiệu | Tòa | Tầng | Căn | Hướng ban công | Góc/Thường | Số PN | Diện tích | Giá bán /m2 | Tổng giá trị HĐ | Chênh |
|---|
